Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精明


[jīngmíng]
thông minh lanh lợi; tháo vát; nhanh trí。机灵总明。
精明强干。
thông minh tháo vát.
精明的小伙子。
chàng trai thông minh lanh lợi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.