Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精打细算


[jīngdǎxìsuàn]
tính toán tỉ mỉ; tính toán chi li; tính toán kỹ lưỡng。(在使用人力物力上)仔细地计算。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.