Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精密


[jīngmì]
tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác。精确细密。
精密仪器。
máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
精密的观察是科学研究的基础。
quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.