Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精力


[jīnglì]
tinh lực; tinh thần và thể lực; sinh lực; nghị lực。精神和体力。
精力充沛。
tinh lực đầy đủ; sung sức.
精力旺盛。
sinh lực dồi dào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.