Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精兵简政


[jīngbīngjiǎnzhèng]
tinh binh giản chính; thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên。缩小机构,精简人员。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.