Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精光


[jīngguāng]
1. sạch trơn; hết sạch。一无所有;一点儿不剩。
杂技团的票,不到一个钟头就卖得精光。
vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.
2. sạch bóng; bóng loáng。光洁。
战士把枪支擦得精光发亮。
các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.