|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精光
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīngguāng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sạch trơn; hết sạch。一无所有;一点儿不剩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂技团的票,不到一个钟头就卖得精光。 | | vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sạch bóng; bóng loáng。光洁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战士把枪支擦得精光发亮。 | | các chiến sĩ chùi súng sạch bóng. |
|
|
|
|