|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精光
 | [jīngguāng] | | |  | 1. sạch trơn; hết sạch。一无所有;一点儿不剩。 | | |  | 杂技团的票,不到一个钟头就卖得精光。 | | | vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn. | | |  | 2. sạch bóng; bóng loáng。光洁。 | | |  | 战士把枪支擦得精光发亮。 | | | các chiến sĩ chùi súng sạch bóng. |
|
|
|
|