Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TINH
1. tinh; tinh chất; tinh luyện; tinh chế。经过提炼或挑选的。
精盐。
tinh muối.
精金。
vàng tinh luyện.
2. tinh hoa; thuần chất; tinh。提炼出来的精华。
酒精。
cồn.
鱼肝油精。
tinh dầu cá.
3. hoàn mỹ; tốt nhất。完美;最好。
精彩。
đẹp đẽ; đặc sắc.
精益求精。
đã giỏi còn muốn giỏi hơn.
4. nhỏ; kỹ càng; tỉ mỉ。细(跟'粗'相对)。
精密。
tỉ mỉ.
精确。
chính xác.
精巧。
tinh xảo.
5. tinh khôn; tinh ranh; tinh anh。机灵心细。
精明。
tinh anh.
精干。
tháo vát nhanh nhẹn.
这孩子比大人还精。
đứa bé này còn tinh khôn hơn người lớn
6. tinh thông; thông suốt; thông thạo。精通。
精于针灸。
tinh thông về châm cứu.
7. tinh thần; tinh lực; sức lực。精神; 精力。
聚精会神。
tập trung chú ý; chăm chú.
精疲力尽。
sức cùng lực kiệt.
8. tinh dịch; tinh trùng; tinh。精液;精子。
遗精。
di tinh.
受精。
thụ tinh.
9. yêu tinh。妖精。
10. vô cùng; rất; quá。用在某些形容词前面,表示'十分'、'非常'。
精瘦。
rất gầy.
雨把衣服淋得精湿。
mưa làm ướt sạch quần áo.
Từ ghép:
精兵简政 ; 精彩 ; 精巢 ; 精诚 ; 精虫 ; 精粹 ; 精打细算 ; 精当 ; 精到 ; 精雕细镂 ; 精度 ; 精干 ; 精耕细作 ; 精怪 ; 精光 ; 精悍 ; 精华 ; 精简 ; 精力 ; 精练 ; 精炼 ; 精良 ; 精灵 ; 精美 ; 精密 ; 精密度 ; 精妙 ; 精明 ; 精明强干 ; 精囊 ; 精疲力竭 ; 精辟 ; 精巧 ; 精确 ; 精锐 ; 精深 ; 精神 ; 精神 ; 精神病 ; 精神分裂症 ; 精神衰弱 ; 精神损耗 ; 精审 ; 精髓 ; 精通 ; 精微 ; 精卫填海 ; 精细 ; 精心 ; 精盐 ;
精液 ; 精益求精 ; 精湛 ; 精制 ; 精致 ; 精装 ; 精壮 ; 精子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.