Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (糉)
[zòng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUNG
bánh chưng; bánh tét; bánh ú。粽子。
肉粽
bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
豆沙粽
bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
Từ ghép:
粽粑 ; 粽子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.