|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (糉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 米 - Mễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bánh chưng; bánh tét; bánh ú。粽子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肉粽 | | bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豆沙粽 | | bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 粽粑 ; 粽子 |
|
|
|
|