|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粹
| [cuì] | | Bộ: 米 - Mễ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TUÝ | | 书 | | | 1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; tuyền; thuần chất。纯粹。 | | | 粹 白。 | | trắng tuyền. | | | 粹 而不杂。 | | thuần chất, không pha tạp. | | | 2. tinh hoa; tinh tuý。精华。 | | | 精粹 。 | | tinh tuý. |
|
|
|
|