|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粹
![](img/dict/02C013DD.png) | [cuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 米 - Mễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUÝ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; tuyền; thuần chất。纯粹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粹 白。 | | trắng tuyền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粹 而不杂。 | | thuần chất, không pha tạp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tinh hoa; tinh tuý。精华。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 精粹 。 | | tinh tuý. |
|
|
|
|