Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cuì]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 14
Hán Việt: TUÝ
1. thuần tuý; tinh khiết; nguyên chất; trong sạch; tuyền; thuần chất。纯粹。
粹 白。
trắng tuyền.
粹 而不杂。
thuần chất, không pha tạp.
2. tinh hoa; tinh tuý。精华。
精粹 。
tinh tuý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.