|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粲
![](img/dict/02C013DD.png) | [càn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 米 - Mễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÁN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gạo trắng tinh。精白的米。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粲谷 | | hạt ngọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tươi sáng; sáng sủa; tốt đẹp; tươi; sáng。鲜明;美好。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 云轻星粲 | | mây nhẹ sao sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粲花 | | hoa tươi | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cười hở răng; xinh đẹp; tươi tắn。美貌;露齿笑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粲然一笑 | | cười toét miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粲者 | | người xinh tươi; sáng sủa | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 粲然 |
|
|
|
|