Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liáng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 13
Hán Việt: LƯƠNG
1. giống lúa tốt。谷子的优良品种的统称。
2. thức ăn cao cấp。精美的主食。
膏粱。
cao lương.
粱肉。
món ăn cao cấp.
Từ ghép:
粱肉



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.