Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粮草


[liángcǎo]
lương thảo; lượng thực。军用的粮食和草料。
兵马未动,粮草先行。
binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.