Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (糧)
[liáng]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 13
Hán Việt: LƯƠNG
1. lương thực。粮食。
杂粮。
hỗn hợp lương thực.
口粮。
tiêu chuẩn lương thực.
粮仓。
kho lương thực.
2. thóc thuế。作为农业税的粮食。
钱粮。
tiền và lương thực.
公粮。
thóc thuế.
完粮。
hoàn thành thóc thuế.
Từ ghép:
粮仓 ; 粮草 ; 粮荒 ; 粮秣 ; 粮农 ; 粮食 ; 粮食作物 ; 粮饷 ; 粮栈 ; 粮站



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.