|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粮
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (糧) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 米 - Mễ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lương thực。粮食。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂粮。 | | hỗn hợp lương thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口粮。 | | tiêu chuẩn lương thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粮仓。 | | kho lương thực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thóc thuế。作为农业税的粮食。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钱粮。 | | tiền và lương thực. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公粮。 | | thóc thuế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 完粮。 | | hoàn thành thóc thuế. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 粮仓 ; 粮草 ; 粮荒 ; 粮秣 ; 粮农 ; 粮食 ; 粮食作物 ; 粮饷 ; 粮栈 ; 粮站 |
|
|
|
|