Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (糞)
[fèn]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 12
Hán Việt: PHẪN, PHẤN
1. phân; cứt。从肛门排泄出来的经过消化的食物的渣滓;屎。
牛粪
phân trâu; phân bò
拾粪
nhặt phân
2. bón phân; bón。施肥。
粪地
bón đất
粪田
bón ruộng
3. quét dọn; dọn dẹp; quét tước。扫除。
粪除
quét dọn sạch sẽ
Từ ghép:
粪便 ; 粪除 ; 粪肥 ; 粪箕子 ; 粪坑 ; 粪筐 ; 粪门 ; 粪土



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.