Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yuè]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 12
Hán Việt: VIỆT
1. Việt (chỉ hai tỉnh Quảng Đông, Quảng Tây)。指广东、广西。
两粤
Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng
2. Việt (tên gọi khác của Quảng Đông)。广东的别称。
粤 剧
kịch Quảng Đông (loại ca kịch ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
Từ ghép:
粤菜 ; 粤剧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.