Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗细


[cūxì]
1. độ mịn; độ lớn; quy mô; kích thước; khổ; cỡ; số。粗细的程度。
碗口粗细的钢管。
độ lớn miệng ống thép.
这样粗细的沙子最合适。
độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
2. khéo vụng (trình độ, tay nghề); vẽ đẹp đẽ; tính tế nhị; tính tinh vi; tính cao thượng; vị ngon (rượu); sự đủ tuổi (vàng, bạc)。粗糙和细致的程度。
桌面平不平,就看活的粗细。
mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.