Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗糙


[cūcāo]
1. thô; ráp; xù xì; gồ ghề; lởm chởm; sần sùi; nổi hột (nguyên liệu)。(质料)不精细;不光滑。
皮肤粗糙。
da dẻ sần sùi.
这种瓷器比较粗糙,赶不上江西瓷。
đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.
2. ẩu; bừa; cẩu thả; không cẩn thận (làm)。(工作等)草率;不细致。
这套衣服的手工很粗糙。
bộ đồ này may ẩu quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.