|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗粮
| [cūliáng] | | | lương thực phụ (như ngô, khoai, sắn; đậu...); hoa màu (phân biệt với细粮 là lương thực chính như gạo, bột mì); thức ăn thô; chất xơ。一般指大米、白面以外的食粮、如玉米、高粱、豆类等(区别于'细粮')。 |
|
|
|
|