Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗略


[cūlüè]
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ。粗粗地;大略;不精确。
粗略估计,这项工程需要三个月才能完工。
theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.