Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗略


[cūlüè]
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ。粗粗地;大略;不精确。
粗略估计,这项工程需要三个月才能完工。
theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.