Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗浅


[cūqiǎn]
thô thiển; đơn giản; nông cạn; hời hợt; thiển cận。浅显;不深奥。
象这样粗浅的道理是很容易懂的。
lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.