Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗枝大叶


[cūzhìdàyè]
cẩu thả; luộm thuộm; qua loa đại khái; nhếch nhác; ẩu; bừa; bất cẩn。比喻不细致,做事粗心大意。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.