Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗心


[cūxīn]
sơ ý; không cẩn thận; liều lĩnh; khinh suất; thờ ơ; hờ hững; cẩu thả; sao lãng。疏忽;不细心。
粗心大意。
sơ ý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.