Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗声粗气


[cūshēngcūqì]
cả tiếng; lớn tiếng; nói năng thô lỗ。大声而粗鲁的讲话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.