|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗壮
![](img/dict/02C013DD.png) | [cūzhuàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức (người)。(人体)粗而健壮。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身材粗壮。 | | thân hình to khoẻ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thô chắc; to thô và chắc chắn; cứng cáp; vững chắc (vật thể)。(物体)粗大而结实。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粗壮的绳子。 | | sợi dây chắc chắn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. to khoẻ (giọng)。(声音)大。 |
|
|
|
|