Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗壮


[cūzhuàng]
1. to khoẻ; cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức (người)。(人体)粗而健壮。
身材粗壮。
thân hình to khoẻ.
2. thô chắc; to thô và chắc chắn; cứng cáp; vững chắc (vật thể)。(物体)粗大而结实。
粗壮的绳子。
sợi dây chắc chắn.
3. to khoẻ (giọng)。(声音)大。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.