Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粗劣


[cūliè]
thô; xấu; xoàng; thứ phẩm; kém。粗糙拙劣。
这套书的插图比较粗劣。
tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.