Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (觕,麤,麁)
[cū]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 11
Hán Việt: THÔ
1. thô; to; ráp nhám; xù xì; gồ ghề (vật)。(条状物)横剖面较大(跟'细相对'②至⑥同)。
粗纱。
sợi thô.
这棵树很粗。
cái cây này rất to.
2. to; thô; đậm; chưa gọt giũa; không trau chuốt (nét)。(长条形)两长边的距离不十分近。
粗线条。
nét vẽ thô.
粗眉大眼。
mắt to mày thô.
3. to; thô; không mịn (hạt)。颗粒大。
粗沙。
cát thô.
4. ồ ồ; ồm ồm (tiếng nói)。声音大而低。
粗声粗气。
giọng ồ ồ.
5. thô; đục。粗糙(跟'精'相对)。
去粗取精。
gạn đục khơi trong; lấy tốt bỏ xấu.
这个手工活太粗了。
mặt hàng thủ công này thô quá.
6. qua loa; đại khái; không chu đáo; sơ suất; lơ đễnh; cẩu thả; thiếu chú ý。疏忽;不周密。
粗疏。
qua loa; không cẩn thận; cẩu thả.
粗心大意。
sơ ý.
7. lỗ mãng; thô kệch; thô lỗ; cục mịch; quê mùa。鲁莽;粗野。
粗话。
bạ đâu nói đấy.
别拿他当粗人,他的心可细呢!
đừng nghĩ anh ta là người lỗ mãng, anh ta tế nhị lắm đấy.
8. sơ qua; hơi; suýt nữa; vừa mới。略微。
粗知一二。
biết chút ít; biết sơ qua đôi chút.
Từ ghép:
粗暴 ; 粗笨 ; 粗鄙 ; 粗布 ; 粗糙 ; 粗茶淡飯 ; 粗大 ; 粗纺 ; 粗放 ; 粗犷 ; 粗豪 ; 粗话 ; 粗活 ; 粗拉 ; 粗粮 ; 粗劣 ; 粗陋 ; 粗鲁 ; 粗略 ; 粗浅 ; 粗纱 ; 粗实 ; 粗疏 ; 粗率 ; 粗俗 ; 粗腿病 ; 粗细 ; 粗线条 ; 粗心 ; 粗野 ; 粗枝大叶 ; 粗制滥造 ; 粗制品 ; 粗重 ; 粗壮



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.