Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liÌ]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 11
Hán Việt: LẠP
1. hạt。小圆珠形或小碎块形的东西。
豆粒儿。
hạt đậu.
米粒儿。
hạt gạo.
盐粒儿。
hạt muối.
2. hạt; viên。用于粒状的东西。
一粒米。
một hạt gạo.
三粒子弹。
ba viên đạn.
Từ ghép:
粒肥 ; 粒子 ; 粒子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.