|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粉碎
![](img/dict/02C013DD.png) | [fěnsuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vỡ nát; vỡ tan tành; nát; nát tan。碎成粉末。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉碎性骨折 | | xương gãy nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶杯摔得粉碎 | | cái cốc vỡ tan tành. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nghiền; xay。使粉碎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉碎机 | | máy nghiền; máy xay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉碎矿石 | | nghiền đá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đập tan。使彻底失败或毁灭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粉碎敌人的进攻 | | đập tan cuộc tiến công của địch. |
|
|
|
|