|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粉刷
![](img/dict/02C013DD.png) | [fěnshuā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vôi; quét vôi。用白垩等涂抹墙壁等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 房屋粉刷一新。 | | ngôi nhà quét vôi mới tinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trát vữa (bằng vôi, xi măng)。在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lớp vữa; lớp vôi bên ngoài。抹在建筑物表面的保护层。 |
|
|
|
|