|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粉刷
| [fěnshuā] | | | 1. vôi; quét vôi。用白垩等涂抹墙壁等。 | | | 房屋粉刷一新。 | | ngôi nhà quét vôi mới tinh | | | 2. trát vữa (bằng vôi, xi măng)。在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹。 | | | 3. lớp vữa; lớp vôi bên ngoài。抹在建筑物表面的保护层。 |
|
|
|
|