Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
粉刷


[fěnshuā]
1. vôi; quét vôi。用白垩等涂抹墙壁等。
房屋粉刷一新。
ngôi nhà quét vôi mới tinh
2. trát vữa (bằng vôi, xi măng)。在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹。
3. lớp vữa; lớp vôi bên ngoài。抹在建筑物表面的保护层。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.