| [fěn] |
| Bộ: 米 - Mễ |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: PHẤN |
| | 1. bụi; bột; phấn。粉末。 |
| | 面粉 |
| bột mì |
| | 花粉 |
| phấn hoa |
| | 藕粉 |
| bột củ sen. |
| | 2. phấn (trang điểm)。特指化妆用的粉末。 |
| | 香粉 |
| phấn thơm |
| | 涂脂抹粉 |
| đánh phấn tô son; tô son điểm phấn. |
| | 3. thức ăn làm bằng tinh bột。用淀粉制成的食品。 |
| | 凉粉 |
| bánh đậu |
| | 粉皮 |
| bánh đậu xanh |
| | 4. miến; bún; bánh phở。特指粉条或粉丝。 |
| | 米粉 |
| bánh phở; bún |
| | 绿豆粉 |
| bún đậu xanh; bún tàu. |
| | 5. mủn ra; nhũn ra; vỡ; nát; tan。变成粉末。 |
| | 粉碎 |
| vỡ tan; vỡ vụn; vỡ nát. |
| | 粉身碎骨 |
| thịt nát xương tan |
| | 石灰放得太久,已经粉了。 |
| vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi. |
| | 6. quét vôi。粉刷。 |
| | 墙刚粉过。 |
| tường mới quét vôi |
| | 7. màu trắng; trắng。带着白粉的;白色的。 |
| | 粉蝶 |
| bướm trắng |
| | 粉连纸 |
| giấy trắng |
| | 8. hồng nhạt; hồng phấn。粉红。 |
| | 粉色 |
| màu hồng nhạt |
| | 粉牡丹 |
| hoa mẫu đơn màu hồng |
| | 这块绸子是粉的。 |
| tấm lụa này màu hồng nhạt. |
| Từ ghép: |
| | 粉笔 ; 粉肠 ; 粉尘 ; 粉刺 ; 粉黛 ; 粉蝶 ; 粉坊 ; 粉红 ; 粉剂 ; 粉连纸 ; 粉末 ; 粉墨登场 ; 粉牌 ; 粉皮 ; 粉扑儿 ; 粉芡 ; 粉墙 ; 粉沙 ; 粉身碎骨 ; 粉饰 ; 粉刷 ; 粉丝 ; 粉碎 ; 粉条 ; 粉线 ; 粉蒸肉 |