Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zǐ]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 9
Hán Việt: TỬ
hạt; hột。(籽儿)某些植物的种子。
棉籽儿。
hạt bông
菜籽儿。
hạt rau
花籽儿。
hạt hoa
籽棉
bông hạt
Từ ghép:
籽骨 ; 籽粒 ; 籽棉 ; 籽实 ; 籽种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.