Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
类似


[lèisì]
tương tự; giống; na ná。大致相像。
找出犯错误的原因,避免再犯类似的错误。
tìm ra nguyên nhân của sự sai lầm, để tránh những sai lầm tương tự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.