Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
类似


[lèisì]
tương tự; giống; na ná。大致相像。
找出犯错误的原因,避免再犯类似的错误。
tìm ra nguyên nhân của sự sai lầm, để tránh những sai lầm tương tự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.