|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
籍
| [jí] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 20 | | Hán Việt: TỊCH | | | 1. thư tịch; sách vở; sách。书籍;册子。 | | | 古籍。 | | sách cổ. | | | 2. quê quán。籍贯。 | | | 原籍。 | | nguyên quán. | | | 3. tịch (quan hệ lệ thuộc giữa cá nhân đối với nhà nước hoặc một tổ chức)。代表个人对国家、组织的隶属关系。 | | | 国籍。 | | quốc tịch. | | | 党籍。 | | đảng tịch. | | | 学籍。 | | học tịch. | | | 4. họ Tịch。(Jí)姓。 | | Từ ghép: | | | 籍贯 |
|
|
|
|