Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (籟)
[lài]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 19
Hán Việt: LẠI
1. ống tiêu (thời xưa)。古代一种箫。
2. tiếng động。从孔穴里发出的声音,泛指声音。
万籁俱寂。
mọi tiếng động đều im ắng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.