|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
簿
| [bù] | | Bộ: 竹 - Trúc | | Số nét: 19 | | Hán Việt: BỘ | | 名 | | | (簿子)sổ sách; sổ ghi chép; vở; tập; sổ。簿子;记载某种事项的本子。 | | | 帐簿 | | sổ chi tiêu | | | 练习簿 | | vở bài tập | | | 收文簿 | | sổ nhận công văn | | | 记录簿 | | sổ ghi chép; sổ biên bản | | Từ ghép: | | | 簿册 ; 簿籍 ; 簿记 ; 簿录 ; 簿子 |
|
|
|
|