Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
簸箕


[bò·ji]
1. ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác。用竹篾或柳条编成的器具,三面有边沿,一面敞口,用来簸粮食等。也有用铁皮,塑料制成的,多用来清除垃圾。
2. vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay。 簸箕形的指纹。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.