|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
簸
![](img/dict/02C013DD.png) | [bǒ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sàng sẩy; sàng; rê。把粮食等放在簸箕里上下颠动,扬去糠秕、尘土等杂物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 簸谷 | | sàng thóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 簸扬 | | sàng sẩy; rê thóc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xóc; lắc; rung; chòng chành; lắc lư。摇动;泛指上下颠动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 簸荡 | | lắc la lắc lư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 簸动 | | chòng chành; nghiêng ngả | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bò。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 簸荡 ; 簸动 ; 簸谷 ; 簸箩 ; 簸弄 ; 簸扬 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹(Trúc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHA | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gầu xúc; ki hốt rác。用竹篾或柳条编成的器具,也有用铁皮制成的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay。簸箕形的指纹。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bǒ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 簸箕 |
|
|
|
|