Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bǒ]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 19
Hán Việt: PHA
1. sàng sẩy; sàng; rê。把粮食等放在簸箕里上下颠动,扬去糠秕、尘土等杂物。
簸谷
sàng thóc
簸扬
sàng sẩy; rê thóc
2. xóc; lắc; rung; chòng chành; lắc lư。摇动;泛指上下颠动。
簸荡
lắc la lắc lư
簸动
chòng chành; nghiêng ngả
Ghi chú: 另见bò。
Từ ghép:
簸荡 ; 簸动 ; 簸谷 ; 簸箩 ; 簸弄 ; 簸扬
[bò]
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: PHA
1. gầu xúc; ki hốt rác。用竹篾或柳条编成的器具,也有用铁皮制成的。
2. vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay。簸箕形的指纹。
Ghi chú: 另见bǒ.
Từ ghép:
簸箕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.