|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
簪
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (簮) [zān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây trâm; cái trâm。(簪儿)簪子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扁簪 | | cây trâm dẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 玉簪 | | cây trâm ngọc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cài trên tóc。插在头发上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 簪花 | | cài hoa trên tóc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 簪子 |
|
|
|
|