Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (簮) [zān]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 18
Hán Việt: TRÂM
1. cây trâm; cái trâm。(簪儿)簪子。
扁簪
cây trâm dẹp
玉簪
cây trâm ngọc
2. cài trên tóc。插在头发上。
簪花
cài hoa trên tóc
Từ ghép:
簪子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.