Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
簇拥


[cùyōng]
vây chặt; vây quanh; túm tụm; chen chúc; quây quần (rất nhiều người)。(许多人)紧紧围着。
战士们簇拥着英雄的母亲走进会场。
các chiến sĩ vây quanh bà mẹ anh hùng tiến vào hội trường.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.