|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
簇
![](img/dict/02C013DD.png) | [cù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỐC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đám; đống; nhóm; đoàn; bầy。聚集和聚集成的团或堆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花团锦簇 。 | | sắc màu rực rỡ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bó; cụm; chồng (lượng từ)。量词,用于聚集成团成堆的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 花瓶里插着一簇 鲜花。 | | trong lọ cắm một bó hoa tươi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 簇新 ; 簇拥 |
|
|
|
|