Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cù]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 17
Hán Việt: THỐC
1. đám; đống; nhóm; đoàn; bầy。聚集和聚集成的团或堆。
花团锦簇 。
sắc màu rực rỡ.
2. bó; cụm; chồng (lượng từ)。量词,用于聚集成团成堆的东西。
花瓶里插着一簇 鲜花。
trong lọ cắm một bó hoa tươi.
Từ ghép:
簇新 ; 簇拥



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.