Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[péng]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 17
Hán Việt: BỒNG
1. mui; lều lán (dùng để che mưa nắng)。(篷儿)遮蔽日光、风、雨的设备,用竹木、苇席或帆布等制成(多指车船上用的)。
船篷。
mui thuyền.
把篷撑起来。
che mui lên.
2. buồm。船帆。
扯起篷来。
giương buồm lên.
Từ ghép:
篷车



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.