Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
篱笆


[lí·ba]
hàng rào; rào giậu (dựng bằng tre, cành cây)。用竹子、芦苇、树枝等编成的遮拦的东西,一般环绕在房屋、场地等的周围。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.