|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
篱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (籬) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 竹 - Trúc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cái vợt (được đan bằng dây thép, tre...có cán dùng để vớt thức ăn trong nước)。笊篱: 用金属丝、竹篾或柳条等制成的能漏水的用具,有长柄,用来捞东西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hàng rào (dựng bằng cành cây, tre)。篱笆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 竹篱茅舍。 | | nhà tranh có hàng rào tre. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 篱笆 ; 篱落 ; 篱栅 |
|
|
|
|