Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
篮子


[lán·zi]
làn xách; giỏ (đan bằng mây, tre hoặc làm bằng nhựa )。用藤、竹、柳条、塑料等编成的容器,上面有提梁。
菜篮子。
làn xách rau.
草篮子。
giỏ đựng cỏ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.