Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (籃)
[lán]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 16
Hán Việt: LAM
1. làn; lẵng; giỏ; túi。篮子。
竹篮。
làn tre; giỏ tre.
网篮。
túi lưới.
花篮儿。
lẵng hoa.
2. rổ; lưới (bóng rổ)。装置在篮球架子上为投球用的铁圈和网子。
投篮儿。
ném rổ.
3. bóng rổ。指篮球。
男篮。
bóng rổ nam.
女篮。
bóng rổ nữ.
Từ ghép:
篮球 ; 篮坛 ; 篮子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.