Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (簍)
[lǒu]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 15
Hán Việt: LŨ, LÂU
cái sọt; sọt; gùi。篓子。
竹篓。
sọt đan bằng trúc.
背篓。
gùi đeo sau lưng.
字纸篓儿。
sọt đựng giấy vụn.
Từ ghép:
篓子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.