Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
篇章


[piānzhāng]
văn chương; bài văn; bài và chương (bài viết)。篇和章,泛指文章。
篇章结构。
kết cấu bài văn.
历史篇章。
kết cấu lịch sử.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.