Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
篇幅


[piān·fu]
1. độ dài (bài văn)。文章的长短。
这篇评论的篇幅只有一千来字。
bài bình luận này chỉ dài độ một ngàn chữ.
2. số trang (của sách báo)。书籍报刊等篇页的数量。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.