Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[piān]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 15
Hán Việt: THIÊN
1. bài。首尾完整的文章。
篇章段落。
bố cục bài văn.
2. phần; bài。(篇儿)写着或印着文字的单张纸。
歌篇儿。
bài ca.
单篇儿讲义。
bài giảng đơn lẻ.
(量)
3. trang; tờ; bài; quyển。(篇儿)用于文章、纸张、书页(一篇是两页)等。
一篇论文。
một bài luận văn.
三篇儿纸。
ba tờ giấy.
这本书缺了一篇儿。
quyển sách này mất một tờ.
Từ ghép:
篇幅 ; 篇目 ; 篇页 ; 篇章 ; 篇子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.