Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (籮)
[luó]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 14
Hán Việt: LA
cái bồ; cái sọt。用竹子编的器具,大多方底圆口, 制作比较细致,用来盛粮食或淘米等。
稻箩。
bồ thóc.
淘箩。
cái rây tre.
Từ ghép:
箩筐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.